Có 2 kết quả:

家丑 jiā chǒu ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ家醜 jiā chǒu ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) family scandal
(2) skeleton in the closet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) family scandal
(2) skeleton in the closet

Bình luận 0